Mời Các Bạn Ăn Trưa Cùng Nga Với Mẹ Của Mình Tiếng Anh Là Gì
Chúng ta cùng học một số từ vựng về chủ đề học sinh trong tiếng Anh nha!
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn cơ bản
Ngoài ra, khi gợi ý nhà hàng này nhà hàng kia để “dụ dỗ” bạn bè, chúng ta cũng cần một số từ vựng cơ bản:
III. Hội thoại mẫu tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn
Sau khi đã nắm trong tay cả mẫu câu và từ vựng, bạn đã sẵn sàng mời bạn đi ăn bằng tiếng Anh chưa nhỉ? Hack Não sẽ cung cấp cho bạn đoạn hội thoại mẫu, giúp bạn dễ hình dung hơn nha.
Duc: I’m starving. Let’s grab a bite! Rose: Great. I’m hungry too. What do you want to eat? Duc: I prefer not to eat too much meat.Rose: How about vegetarian food? There is a restaurant near our company, which is famous for its side dishes. Duc: But I’m usually still hungry after vegetarian food…Rose: Hmmmm. Let me think.Duc: Ah! Do you want to eat Ramen? Rose: Noodles again? Let’s eat something else. I want something different for a change.Duc: How about pizza? I heard about this really nice restaurant. Rose: Which one?Duc: It’s Pizza 4p. The pizza and appetizer there is top-notch. There is also Vietnamese Bun Dau pizza.Rose: Sounds great! Let’s go to that pizzeria. However, that restaurant is a little bit overpriced. Duc: Don’t worry, I have a voucher there. Let’s go!
Đức: Tớ đói rồi. Hãy đi ăn nào!Rose: Tuyệt. Tớ cũng đói. Cậu muốn ăn gì?Đức: Tớ không thích ăn quá nhiều thịt nữa.Rose: Thế đồ ăn chay thì sao? Có một nhà hàng gần công ty chúng mình, nổi tiếng với các món ăn kèm đó.Đức: Nhưng tớ thường vẫn bị đói sau khi ăn chay…Rose: Hmmmm. nghĩ xem nào.Đức: À! Cậu có muốn ăn mì Ramen không?Rose: Mì nữa ý hả? Ăn cái khác đi. Tớ muốn ăn một cái gì đó khác.Đức: Thế còn pizza? Tớ nghe nói có một nhà hàng rất ổn.Rose: Cái nào thế?Đức: Pizza 4p đó. Pizza và món khai vị ở đó là hàng đầu luôn. Có cả vị đậu phụ mắm tôm…Rose: Nghe tuyệt quá! Hãy đến quán Pizza đó đi. Tuy nhiên, nhà hàng đó giá bị cao quá nhỉ.Đức: Đừng lo, tớ có một voucher ở đó. Đi thôi!
Hung: Hey, would you like to go out to dinner with me this Friday? Lisa: Really? Hung: Yes. You helped me a lot with the final assignment!Lisa: Haha, luckily for you, I’m free this Friday. Hung: Nice. What do you want to eat? Lisa: Up to you. Give me some names. Hung: Hmmm. There is a new steakhouse named Steak Plus, on Tran Hung Dao street. Lisa: Oh, I have heard about it! People said it had a tasty menu. Hung: I also love its interior decoration which makes customers feel cozy. The service is quite nice, too.Lisa: Is the price reasonable? Hung: Yes. But it’s on me. Lisa: Haha, thanks. We should make a reservation. Hung: Off course. I will contact them.
Hùng: Này, thứ sáu tuần này cậu có muốn đi ăn tối với tớ không?Lisa: Thật không đó?Hùng: Thật chứ. Cậu đã giúp tớ rất nhiều với báo cáo cuối kì mà!Lisa: Haha, thật may mắn cho cậu, tớ rảnh vào thứ sáu này.Hùng: Tuyệt. Cậu muốn ăn gì?Lisa: Tùy cậu. Cho tớ vài cái tên đi.Hùng: Hmmm. Có một quán bít tết mới tên là Steak Plus, trên đường Trần Hưng Đạo.Lisa: Ồ, tớ đã nghe nói về quán đó! Mọi người nói rằng các món ở đó rất ngon.Hùng: Tớ cũng thích cách trang trí nội thất của chỗ đó, nó tạo cho khách hàng cảm giác ấm cúng. Dịch vụ cũng khá tốt.Lisa: Giá cả có hợp lý không?Hùng: Hợp lý. Nhưng mình bao đó nha.Lisa: Haha, cảm ơn. Chúng ta nên đặt chỗ trước.Hùng: Dĩ nhiên rồi. Tớ sẽ liên hệ với họ.
Qua bài viết này, Hack Não cung cấp cho bạn các mẫu câu và từ vựng trong tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn thoải mái và tự tin khi mời anh bạn/cô bạn Tây nào đó nha.
Hack Não chúc bạn học tốt các và hãy luôn nhớ rằng:
| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.
Kết quả: 88, Thời gian: 0.0203
Offenbar hast du diese Funktion zu schnell genutzt. Du wurdest vorübergehend von der Nutzung dieser Funktion blockiert.
Wenn dies deiner Meinung nach nicht gegen unsere Gemeinschaftsstandards verstößt,
I. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn
Trong cuộc trò chuyện để mời bạn bè đi ăn, chúng ta sẽ cần có lời mời trước, sau đó cả hai sẽ bàn bạc về ăn gì, ở đâu. Có khi mất cả buổi để nghĩ luôn ấy chứ.
Hack Não sẽ giới thiệu cho bạn một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn trong những trường hợp đó nha.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về loại đồ ăn
Tên một số loại đồ ăn và cách gọi các nhà hàng cơ bản trong tiếng Anh dành cho bạn:
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi mời bạn đi ăn
Được rủ đi ăn thì ai cũng vui hết trơn đó, muốn làm ai vui thì hãy rủ họ đi ăn ngay và luôn!
II. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn
Nếu các mẫu câu ở trên đã giúp bạn biết phải nói như thế nào thì các từ vựng tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn dưới đây sẽ hoàn chỉnh câu từ cho bạn.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi gợi ý về đồ ăn
Nhiều khi bạn bè hay “gấu” bảo “Ăn gì cũng được” nhưng rồi lại… chả ăn được gì. Tốt nhất là thủ sẵn mấy câu tiếng Anh giao tiếp gợi ý về đồ ăn để tiện gợi ý nha.