happy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm happy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của happy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

enjoying or showing or marked by joy or pleasure

spent many happy days on the beach

well expressed and to the point

felicitous: marked by good fortune

glad: eagerly disposed to act or to be of service

Combinations with other parts of speech

Kết quả: 29, Thời gian: 0.0265

Combinations with other parts of speech

Kết quả: 29, Thời gian: 0.0375

Combinations with other parts of speech

Kết quả: 29, Thời gian: 0.0542

Kết quả: 40018, Thời gian: 0.0415

Combinations with other parts of speech

Kết quả: 29, Thời gian: 0.0345

Combinations with other parts of speech

Kết quả: 10218, Thời gian: 0.0521