Chương trình tiếng Anh lớp 7 củng cố và mở rộng một số kiến thức cơ bản như: thì quá khứ đơn, thì tương lai đơn, cách so sánh… Việc trẻ nắm vững các kiến thức nền tảng này sẽ giúp ích rất nhiều khi trẻ học những cấu trúc phức tạp hơn. Bài viết sau giới thiệu đến các bậc cha mẹ một số cách giúp con học tiếng Anh lớp 7 hiệu quả, cùng xem ngay nhé.

Cách học tiếng Anh lớp 7 hiệu quả

Sau đây là một số cách mà cha mẹ có thể tham khảo để giúp trẻ học tiếng Anh lớp 7 dễ dàng và hiệu quả hơn tại nhà. Vì mỗi trẻ có mức độ thành thạo, cũng như tính cách và sở thích khác nhau, nên cha mẹ hãy xem xét và chọn những cách học phù hợp với con nhé.

Khi mới tiếp xúc với ngoại ngữ mới, trẻ học tiếng Anh ở bậc tiểu học như lớp 1 đến lớp 5 có thể cảm thấy thoải mái khi nghe các từ riêng lẻ và lặp lại chúng. Nhưng điều này ít hữu ích hơn khi trẻ lớn hơn. Nếu trẻ học cụm từ thì sẽ dễ tạo câu và nghe có vẻ tự nhiên hơn khi nói.

Ví dụ: thay vì chỉ học từ “breakfast” (bữa ăn sáng) thì trẻ có thể học các cụm từ “having breakfast” (ăn sáng) và “making breakfast” (làm bữa ăn sáng) để tạo một câu nói dễ dàng hơn.

Một cách học từ vựng được nhiều người áp dụng là ghi từ vựng lên các tờ giấy ghi chú. Trẻ có thể ghi và dán lên các đồ vật trong nhà. Cách này giúp trẻ ghi nhớ các đồ vật trong cuộc sống hàng ngày bằng tiếng Anh.

Đối với các chủ đề khác trong chương trình học tiếng Anh lớp 7, trẻ có thể sưu tầm hình ảnh và dán từ vựng lên các hình ảnh đó để học. Trẻ có thể ghi nhãn mọi thứ mà trẻ cần biết và dùng mỗi một màu giấy note cho một chủ đề.

Học ngữ pháp với những câu chuyện ngắn

Một trong những cách hiệu quả để học ngữ pháp là đọc và nghe những câu chuyện ngắn. Các câu chuyện được kể theo các ngôi kể (ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai hoặc ngôi thứ ba) với các thì tiếng Anh khác nhau sẽ giúp trẻ học ngữ pháp theo từng ngữ cảnh cụ thể.

Với cách học này, trẻ nghe câu chuyện với nhiều thì, nhiều mốc thời gian, từ đó sẽ ghi nhớ các cấu trúc ngữ pháp và cách chia động từ một cách tự động và tự nhiên hơn.

Ví dụ: nếu một câu chuyện bắt đầu bằng “I don’t like bananas but I want to eat one” (câu chuyện được kể ở thì hiện tại đơn) thì câu chuyện kia sẽ là “I didn’t like bananas but I wanted to eat one” (được kể ở thì quá khứ đơn).

Cha mẹ cũng có thể cùng trẻ tìm những câu chuyện khó hơn khả năng của con một chút để giúp con phát triển vốn từ vựng.

Nghe và trả lời, đừng nghe và lặp lại

Việc nghe và lặp lại thường thấy ở các lớp nhỏ, còn khi trẻ học tiếng Anh lớp 7, trẻ được rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và nghe hiểu bằng các bài tập trả lời câu hỏi. Cha mẹ cũng có thể khuyến khích trẻ thực hiện bài tập này tại nhà. Nếu trẻ nghe một tệp âm thanh (podcast) hoặc xem video, trẻ có thể dừng sau mỗi 20 – 30 giây và ghi lại những gì trẻ đã nghe được.

Các bài học và chương trình ở lớp được xây dựng chung cho nhiều đối tượng học sinh, trong khi ở nhà, bạn và con có thể chọn những chủ đề mà con yêu thích để giúp con có động lực học tiếng Anh hơn, đó có thể là chủ đề khiêu vũ, hoặc chủ để thế giới động vật…

Học một ngoại ngữ cũng giống như tập thể dục. Các cơ sẽ mạnh lên nếu được luyện tập mỗi ngày. Đó cũng là cách học tiếng Anh lớp 7 hiệu quả: có công mài sắt, có ngày nên kim.

Khuyến khích con dành 15 phút mỗi ngày để học tiếng Anh. Trẻ có thể nghe nhạc hoặc podcast, đọc một quyển sách, xem một bộ phim ngắn trên mạng, chơi trò chơi tiếng Anh trên điện thoại, hoặc làm quen với người bản xứ để trao đổi ngôn ngữ (có thể viết thư, hoặc trò chuyện trực tiếp, tùy theo khả năng của trẻ).

Điều quan trọng là cha mẹ hãy cho con sự can đảm và tự tin để thực hiện các hoạt động học tập, khen ngợi những nỗ lực của con và khích lệ con khi con chấp nhận các thử thách. Trẻ ở độ tuổi này khá nhạy cảm nên sự hỗ trợ về mặt tinh thần không những giúp con học tốt hơn, mà còn giúp con xây dựng sự tự tin và phát triển tâm lý một cách lành mạnh trong tương lai. Ngoài ra, cha mẹ cũng có thể đăng ký cho con tham gia các khóa học tiếng Anh lớp 7 để giúp con bổ túc kiến thức, tự tin chinh phục tiếng Anh lớp 7 một cách dễ dàng. Tại POPS Kids Learn hiện đang có nhiều khóa học tiếng Anh dành cho trẻ nhiều độ tuổi.

Chúc mừng con đã hoàn thành buổi học

đầu tiên của tuần này. Hãy quay lại vào

ngày mai để khám phá điều thú vị nhé

Tổng hợp kiến thức Tiếng Anh dành cho học sinh lớp 7, bao gồm: từ vựng, ngữ pháp, bài tập…

– bus stop /bʌs stɒp/ (n) trạm xe buýt

– different /ˈdɪfərənt/ (adj) khác

– distance /ˈdɪstəns/ (n) khoảng cách

– transport /ˈtrænspɔrt/ (n) sự chuyển chở, vận tải

– unhappy /ʌnˈhæpɪ/ (adj) không hài lòng, không vui

– lunch room /ˈlʌntʃ rum/ (n) phòng ăn trưa

– parent /ˈpɛərənt/ (n) cha, mẹ

– survey /ˈsɜrveɪ/ (n) cuộc điều tra

– appear /əˈpɪər/ (v) xuất hiện

– birthday /ˈbɜrθˌdeɪ/ (n) sinh nhật

– calendar /ˈkæləndər/ (n) lịch, tờ lịch

– call /kɔl/ (v) gọi, gọi điện thoại

– date /deɪt/ (n) ngày (trong tháng)

– except /ɪkˈsɛpt/ (v) ngoại trừ

– finish /ˈfɪnɪʃ/ (v) kết thúc, hoàn thành

– fun /fʌn/ (adj/noun) vui, cuộc vui

– moment /ˈmoʊmənt/ (n) khoảnh khắc, chốc lát

– nervous /nɜrvəs/ (adj) lo lắng, hồi hộp

– worried /ˈwɜrid/ (adj) lo lắng

January /ˈdʒænjuəri/ (n) tháng một

February /ˈfebruəri/ (n) tháng hai

August /ˈɔːɡəst / (n) tháng tám

September /sepˈtembə(r)/ (n) tháng chín

October /ɒkˈtəʊbə(r)/ (n) tháng mười

November /nəʊˈvembə(r)/(n) tháng mười một

December /dɪˈsembə(r)/ (n) tháng mười hai

– washing machine /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ (n): máy giặt

– refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/ (n): tủ lạnh

– electric stove /ɪˈlektrɪk stəʊv/: lò điện

– shower /ˈʃaʊə(r)/ (n): vòi tắm hoa sen

– closet /ˈklɒzɪt/ (n): tủ quần áo

– interesting/ˈɪntrəstɪŋ/ (a): thú vị

– friendly /ˈfrendli/(a): thân thiện

– clever /ˈklevə(r)/ (a): lanh lợi

– colorful /ˈkʌləfl/(a): sặc sỡ

– Quiet /ˈkwaɪət/ (a): yên tĩnh

– neighbor /ˈneɪbə(r)/ (n): người láng giềng

– wonderful /ˈwʌndəfl/(a): tuyệt vời

– farmhouse /ˈfɑːmhaʊs/ (n): nhà ở nông trại

– really /ˈriːəli/(adv): thực sự

– test /test/ (n): bài kiểm tra

– journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/ (n): nhà báo

– painter /ˈpeɪntə(r)/(n): họa sĩ

– article /ˈɑːtɪkl/ (n): bài báo

– dentist/ˈdentɪst/ (n): nha sĩ

– among (prep)/əˈmʌŋ/: trong số

– airplane /ˈeəpleɪn/ (n): máy bay

– company /ˈkʌmpəni/ (n): công ty

– center /ˈsentə(r)/ (n): trung tâm

– pineapple /ˈpaɪnæpl/: quả thơm

– primary School /ˈpraɪmɛri skul/ (n) trường tiểu học

– secondary school /ˈsɛkənˌdɛri skul/ (n) trường trung học cơ sở

– high School /haɪ skul/ (n) trường phổ thông trung học

– uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ (n) đồng phục

– schedule /ˈskɛdʒul/ (n) lịch trình, chương trình

– timetable /ˈtaɪmˌteɪbəl / (n) thời khóa biểu

– library /ˈlaɪˌbrɛri/ (n) thư viện

– plan /plænl/ (n) sơ đồ( hướng dẫn mượn sách)

– index /ˈɪndeks/ (n) mục lục( sách thư viện)

+ shelves (n) giá sách(số nhiều)

– dictionary /ˈdɪkʃəˌnɛri / (n) từ điển

– novel /ˈnɒv.əl/ (n) truyện, tiểu thuyết

– past /pɑst/ (n) qua ( khi nói giờ)

– quarter /ˈkwɔː.tər/ (n) 1/4, 15 phút

– break /breɪk/ (n) giờ giải lao

– cafeteria /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/ (n) quán ăn tự phục vụ

– capital /ˈkæp.ɪ.təl/ (n) thủ đô

Subjects (n) /ˈsʌb.dʒekt/  các môn học

– Math /mæθ/ (n) Môn toán, toán học

– History /ˈhɪstəri/ (n) Lịch sử, môn lịch sử

– Music /ˈmjuː.zɪk/ (n) Môn nhạc

– Geography /dʒiˈɒgrəfi/ (n) Địa lý, môn địa lý

– Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ (n) Môn kinh tế

– Biology /baɪˈɒlədʒi/ (n) Môn sinh học

– Chemistry /ˈkɛməstri / (n) Môn hóa học

– Physical Education /ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ (n) Môn thể dục

– Physics /ˈfɪzɪks / (n) Môn vật lý

– English /ˈɪŋglɪʃ/ (n)  Môn tiếng Anh

– appliance /əˈplaɪəns/ (n): thiết bị

– atlas /ˈætləs/ (n): sách bản đồ

– blindman’s bluff /ˈblaɪndˌmænz ˈbʌf/ (n): trò bị mắt bắt dê

– calculator /ˈkælkyəˌleɪtər/ n Máy tính

– drawing /ˈdrɔɪŋ/ (n): tranh vẽ

– energetic /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ (n): hiếu động, nhiều năng lượng

– enjoy /ɛnˈdʒɔɪ/ (v): yêu thích, thưởng thức

– equation /ɪˈkweɪ.ʒən/ (n): công thức

– essay /ˈes.eɪ/ (n): bài tiểu luận

– experiment /ɪkˈspɛrəmənt/ (n): thí nghiệm

– famous /ˈfeɪməs/ (adj): nổi tiếng

– globe /gloʊb/ (n): quả địa cầu

– household /ˈhaʊsˌhoʊld/ (n): hộ gia đình

– indoors /ɪnˈdɔrz/ (adv): trong nhà

– marbles /ˈmɑrbəlz/ (n): trò bắn bi

– pen pal /penpæl/ (n): bạn qua thư

– portable /ˈpɔrtəbəl/ (adj): có thể xách tay

– present /ˈprɛzənt/ (adj): hiện tại

– relax /rɪˈlæks/ (v): thư giãn

– repair /rɪˈpɛər/ (n): sửa chữa (máy móc)

– score /skɔːr/ (v): ghi bàn (thể thao)

– anniversary /ˌæn əˈvɜr sə ri / (n): ngày/lễ kỷ niệm

– campaign /kæmˈpeɪn/ (n): chiến dịch/ đợt vận động

– celebration /ˌselɪˈbreɪʃən/ (n) sự tổ chức,lễ kỷ niệm

– collection /kəˈlekʃən/ (n): bộ sưu tập

– comic /ˈkɑːmɪk/ (n): truyện tranh

– concert /ˈkɒnsət/ (n): buổi hòa nhạc

– entertainment /entəˈteɪnmənt/ (n): sự giải trí

– orchestra /ˈɔːkɪstrə/ (n): dàn nhạc giao hưởng

– pastime /ˈpɑːstaɪm/ (n) trò tiêu khiển

– rehearse /rɪˈhɜːs/ (v) diễn tập

– teenager /ˈtiːnˌeɪdʒər/ (n) thiếu niên(13-19 tuổi)

– volunteer /ˌvɒlənˈtɪər/ (n) tình nguyện viên

– musical Instrument /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪnstrəmənt/(n) nhạc cụ

– healthy /ˈhelθi/ (adj) khỏe mạnh

– model /ˈmɒdəl/ (n) mô hình, mẫu

– environment /ɪnˈvaɪə rənmənt/ (n) môi trường

– assignment /əˈsaɪnmənt/ (n) bài tập

– definitely /ˈdefɪnətli/ (adv): chắc chắn, nhất định

– hard /hɑːd/ (adv): vất vả/chăm chỉ

– lazy /ˈleɪ.zi/ (adj): lười biếng

– period /ˈpɪə.ri.əd/ (n): tiết học

– public holiday /ˈpʌb.lɪk ˈhɒl.ɪ.deɪ/ (n): ngày lễ

– quite /kwaɪt/ (adv): tương đối, khá

– real /riː.əl/ (adj): thật, thật sự

– realize /ˈrɪə.laɪz/ (v): nhận ra

– shed /ʃed/ (n): nhà kho, chuồng (trâu bò)

– shift /ʃɪft/ (n): ca làm việc

– typical / ˈtɪp.ɪ.kəl/ (adj): điển hình, tiêu biểu

– vacation /veɪˈkeɪ.ʃən/ (n): kỳ nghỉ lễ

– Easter /ˈiː.stər/ (n): Lễ Phục Sinh

– Thanksgiving /ˌθæŋksˈgɪv.ɪŋ/ (n) Lễ Tạ Ơn

– supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ (n) siêu thị .

– homeless /ˈhəʊm.ləs/ (adj) không nhà

– altogether /ˌɔːltəˈgeðər/ (adv): tổng cộng, tính gộp lại

– change /tʃeɪndʒ/ (n): tiền lẻ, tiền thừa

– coach /koʊtʃ/ (n): xe chạy đường dài

– cost /kɒst/ (n,v): chi phí, có giá là

– direction /da ɪˈrekʃən/ (n): phương hướng

– guess /ges/ (v): sự phỏng đoán

– overseas /ˌəʊvəˈsiːz/ (adj): ở nước ngoài

– phone card /fəʊn kɑːd/ (n): thẻ điện thoại

– regularly /ˈregjʊləli/ (adv): thường xuyên

– souvenir /ˌsu:vənˈɪər/ (n): đồ lưu niệm

– total /ˈtəʊtəl/ (n, adj): tổng, toàn bộ

– police station / pəˈliːs ˈsteɪʃən/ (n): đồn cảnh sát

– bakery /ˈbeɪkəri/ (n): hiệu bánh

– envelope /ˈenvələʊp/ (n): phong bì

– recent /’ri:snt/ (adj): gần đây, mới đây

– welcome /’welk m/ (v) : chúc mừng, chào đón

– welcome back (v): chào mừng bạn trở về

– think of /θiɳk əv/ (v): nghĩ về

– friendly /’frendli/ (adj): thân thiện, hiếu khách

– delicious /di’liʃəs/ (adj): ngon

– quite /kwait/ (adv): hoàn toàn

– aquarium /ə’kweəriəm/ (n): bể/ hồ nuôi cá

– dolphin /’dɔlfin/ (n): cá heo

– turtle /’tə:tl/ (n) : rùa biển

– poster /’poustə/ (n): áp phích

– seafood /’si:fud/ (n): hải sản, đồ biển

– move(to) /mu:v/ (v): di chuyển

– improve /im’pru:v/ (v): cải tiến, trau dồi

– be in a lot of pain /biː ɪn ǝ ǀɒt ǝv peɪn/: đau đớn nhiều

– be scared of /biː skeəd ǝv/: sợ

– broken /ˈbrəʊkən/ (adj): hư, bể, vỡ

– cavity /ˈkævəti/ (n): lỗ răng sâu

– dentist /ˈdentɪst/ (n): nha sĩ

– difficult /ˈdɪfɪkəlt/ (adj): khó khăn

– explain /ɪkˈspleɪn/ (v): giả thích

– fill /fɪl/ (v): trám, lấp lỗ hổng

– have an appointment with/hæv ən əˈpɔɪntmənt wɪð/: có cuộc hẹn với

– healthy /ˈhelθi/ (adj): lành mạnh, bổ dưỡng

– keep sb away /kiːp ˈsʌmbədi əˈweɪ/ (v): ngăn ai đến gần

– kind /kaɪnd/ (adj): tử tế, tốt bụng

– loud /laʊd/ (adj) to(âm thanh)

– patient /ˈpeɪʃnt/ (n): bệnh nhân

– serious /ˈsɪəriəs/ (adj): nghiêm trọng

– strange /streɪndʒ/ (adj): lạ lẫm

– toothache /ˈtuːθeɪk/ (n): đau răng

– touch /tʌtʃ/ (v): sờ, đụng, chạm

– unhealthy /ʌnˈhelθi/ (adj): không lành mạnh, không bổ dưỡng

– personal /ˈpɜː.sən.əl/ (adj): cá nhân

– hygiene /ˈhaɪ.dʒiːn/ (n): phép vệ sinh

– harvest /ˈhɑː.vɪst/ (n,v): mùa gặt/thu hoạch

– all the time /ɔːl ðə taɪm/ (adv): luôn luôn

– shower /ʃaʊəʳ/ (n,v): vòi tắm hoa sen/tắm bằng vòi hoa sen

– take care of /teɪk keəʳ əv/ (n): săn sóc, trông nom

– washing /wɒʃɪŋ/ (n): việc giặt quần áo

+ do the washing /duː ðə wɒʃɪŋ/ (v): giặt quần áo

– iron /aɪən/ (v): ủi (quần áo)

+ ironing /ˈaɪə.nɪŋ/ (n): việc ủi quần áo

– own /əʊn/ (adj): riêng, cá nhân

– be bad for (+ noun) /bi bæd fɔːʳ/ (v): có hại cho…

– advice /ədˈvaɪs/ (n): lời khuyên

– follow one’s advice /ˈfɒl.əʊ wʌns ədˈvaɪs/ (v): theo lời khuyên của ai

– change /tʃeɪndʒ/ (v): thay đổi

– probably /ˈprɒb.ə.bli/ (adv): có lẽ

– brush /brʌʃ/ (v,n): chải (bằng bàn chải)/bàn chải

– comb /kəʊm/ (v,n): chải (tóc)/cái lược

– take exercise /teɪk ˈek.sə.saɪz/ (v): tập thể dục

– reply /rɪˈplaɪ/ (n,v): câu trả lời/trả lời

– suitable /ˈsjuː.tə.bļ/ (adj): thích hợp

– appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ (n): cuộc hẹn

– drill /drɪl/ (v,n): khoan/cái khoan

– afterwards /ˈɑːf.tə.wədz/ (adv): sau đó

– surgery /ˈsɜː.dʒər.i/ (n): phòng khám bệnh, giải phẫu

– nervous /ˈnɜː.vəs/ (adj): lo lắng, ái ngại

– painful /ˈpeɪn.fəl/ (adj): đau đớn

– sensible /ˈsent.sɪ.bļ/ (adj): khôn ngoan

– neglect /nɪˈglekt/ (v): lơ là

UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY

– check-up /´tʃek¸ʌp/ (n): khám tổng thể

– medical check-up /’medikə tʃek¸ʌp/ (n): khám sức khỏe tổng thể

– medical record ‘medikə rekɔ:d/ (n): hồ sơ bệnh lí

– temperature /´temprətʃə/ (n): sốt, nhiệt độ

– run/have a temperature (v): bị sốt

– take one’s temperature (v): đo nhiệt độ

– normal /’nɔ:məl/ (adj): bình thường

– height /hait/ (n): chiều cao, đỉnh cao

– centimetre/centimeter /’senti,mi:tə/ (n): 1 phân

– weigh /wei/ (v): cân, cân nặng

– scale /skeil/ (n): tỉ lệ, cân

– get on /get ɔn/ (v): lên, bước lên

– medical form /’medikəfɔ:m/ (n): đơn/ giấy khám sức khỏe

– missing information /’misiɳ infə’meinʃn/ (n): thông tin thiếu

– record card /´rekɔ:d kɑ:d/ (n): phiếu hồ sơ

– forename /´fɔ:¸neim/ (n): tên riêng, tên gọi

– male /meil/ (adj): nam, giống đực

– female /’fi:meil/ (adj): nữ, giống cái

– add /æd/ (v): thêm vào, bổ sung

– affect /əˈfekt/ (v): ảnh hưởng

– amount /əˈmaʊnt/ (n): số lượng, khối lượng

– balanced /ˈbælənst/ (adj): cân đối, cân bằng

– chopstick /ˈtʃɒpstɪk/ (n): chiếc đũa

– cucumber /ˈkjuːkʌmbər/ (n): quả dưa chuột

– diet /ˈdaɪət/ (n): chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng

– durian /dʊəriən/ (n): quả sầu riêng

– energy /ˈenədʒi/ (n): năng lượng

– lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ (n): phong cách sống

– moderate /ˈmɒdərət/ (adj): khiêm tốn, vừa phải, trung bình

– selection /sɪˈlekʃən/ (n): sự lựa chọn

– slice /slaɪs/ (n, v): lát mỏng, thái lát mỏng

– spinach / ˈspɪn.ɪtʃ/ (n): rau chân vịt

– stir-fry /ˈstɜːfraɪ/ (v): xào

– taste /teɪst/ (v,n): nếm, có vị/Vị

– smell /smel/ (v,n): ngửi, có mùi/Mùi

– teenager /’ti:n,eidʤə/ (n): thanh thiếu niên

– surprising /sə’praiziɳ/ (adj): đáng ngạc nhiên

– skateboard /´skeit¸bɔ:d/ (v): trượt ván

– skateboarding /´skeit¸bɔ:diɳ/ (n): môn trượt ván

– roller-skating /’roulə skeitiɳ/ (n): trượt pa-tin (giày trượt có bánh xe ở 4 góc)

– roller- blading /roulə bleidiɳ/ (n): trượt patin (giày trượt có bánh xe dọc ở dưới)

– choice /tʃɔis/ (n): sự lựa chọn

– athlectics /æθ’letiks/ (n): môn điền kinh

– swimmer /’swimə/ (n): người bơi

– cyclist /’saiklist/ (n): người đi xe đạp

+ cycle /’saikl/ (v): đi xe đạp

– skateboarder /´skeit¸bɔ:də/ (n): người trượt ván

– skillful /’skilful/ (adj): khéo tay

– badly /’bædli/ (adv): kém, dở

– take part in /teik pɑ:t in/ (v): tham gia

– competition /,kɔmpi’tiʃn/ (n): cuộc thi/đua

– district /’distrikt/ (n): quận, khu vực

– prize /praiz/ (n): giải thưởng

– organize /’ɔ:gənaiz/ (v): tổ chức

– participant /pɑ:’tisipənt/ (n): người tham gia

– increase /’inkri:s/ (v): tăng

– regular activity /’rəgjulə æk’tiviti/ (n): sinh hoạt thường xuyên

– walk- to- school day /wɔ:k tə sku:l dei/ (n): ngày đi bộ đến trường

– volunteer /,vɔlən’tiə/ (v): tình nguyện

– be on one’s way /bi: ɔn wʌns wei/ (v): trên đường đi tới

– awareness /ə´wɛənis/ (n): ý thức

– water safety /wɔ:tə seifti/ (n): sự an toàn nước

– kid /kid/ (n): con dê con, đứa trẻ

– lifeguard /’laifgɑ:d/s (n): nhân viên bảo vệ, cứu hộ

– swimming pool /’swimiɳpu:l/ (n): hồ bơi

– stay away /stei ə’wei/ (v): giữ cách xa, tránh xa

– strict /strikt/ (ad): nghiêm ngặt

– obey /ə’bei/ (v): vâng lời, tuân theo

– be aware of /bi: ə’weə ɔv/ (v): ý thức

– risk /risk/ (n): sự nguy hiểm, rủi ro

– careless /’keəlis/ (adj): bất cẩn

– water play /wɔ:tə plei/ (n): trò chơi dưới nước

– jump /ʤʌmp/ (v): nhày, cú nhảy

– land on one’s back /lænd ɔn wʌnsbæk/ (v): té ngửa

– at the speed of sound /æt ðə spi:d əv saund/: với tốc độ âm thanh

– adventure /ədˈventʃər̩/ (n): cuộc phiêu lưu

– cartoon /kɑrˈtun/ (n): phim hoạt hình

– character /ˈkærɪktər/ (n): nhân vật

– complete /kəmˈpli:t/ (v): hoàn thành

– contest /ˈkɒntest/ (n): cuộc thi

+ contestant /kənˈtestənt/ (n): người dự thi

– cricket /ˈkrɪkɪt/ (n): con dế

– detective /dɪˈtektɪv/ (n): thám tử

– gather /ˈgæð.ər/ (v): tập hợp

– import / ɪmˈpɔrt/ (v): nhập khẩu

– mixture /ˈmɪkstʃə/ (n): sự pha trộn, kết hợp

– owner /ˈəʊnər/ (n): người sở hữu

– perform /pəˈfɔːm/ (v): biểu diễn

– satellite /ˈsætəlaɪt/ (n): vệ tinh

– series /ˈsɪəri:z/ (n): phim truyền hình nhiều tập

– switch on /swɪtʃ ɒn/ (v): bật công tắc

– viewer /ˈvjuːər/ (n): người xem

– interest /ˈɪntərɪst/ (n): sở thích

– cable TV /ˈkeɪbəl ˈtiˈvi/ (n): truyền hình cáp

– comfortable /ˈkʌmftəbəl/ (adj): thoải mái

– amusement /ə’mju:zmənt/ (n): sự giải trí

+ amusement center /ə’mju:zmənt ‘sentə/ (n): trung tâm giải trí

– naddictive /ə´diktiv/ (adj): (có tính) gây nghiện

– arcade /ɑ:’keid/ (n): khu vui chơi/mua sắm có mái vòm

– player /’pleiə/ (n): người chơi

– outdoors /’aut’dɔ:z/ (adv): ngoài trời

– indoors /’indɔ:z/ (adv): trong nhà

– develop /di’veləp/ (v): phát triển, mở rộng

– social skill /’souʃəl skil/ (n): kĩ năng giao tiếp

– of one’s age /ɔv wʌns eiʤ/ (prep): cùng tuổi

– protect /prə’tekt/ (v): bảo vệ, che chở

– premises /’premis/ (n): nhà cửa, đất đai, cơ ngơi

– robbery /’rɔbəri/ (n): vụ cướp

– education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n): việc giáo dục

– university course /ju:ni’və:siti kɔ:s/ (n): khóa học ở đại học

– teaching aid /’ti:tʃiɳ eid/ (n): trợ huấn cụ, học cụ

– recorder /ri’kɔ:də/ (n): máy ghi âm

– industry /’indəstri/ (n): công nghiệp

– compact disc /’kɔmpækt disk/: đĩa com-pắc

– worldwide /’wə:ldwaid/ (adj, adv): rộng khắp thế giới

– at the same time /ət ðə seim taim/ (adv): cùng một lúc, đồng thời

– ancient /ˈeɪnt ʃənt/ (adj): cổ xưa

– attraction /əˈtrækʃən/ (n): sự hấp dẫn

– battle /ˈbætl/ (n): trận chiến đấu

– defeat /dɪˈfiːt/ (v): đánh bại

– depend /dɪˈpend/ (v): phụ thuộc

– destination /ˌdestɪˈneɪʃən/ (n): điểm đến

– gramophone /ˈgræməˌfoʊn/ (n): máy quay đĩa

– invention /ɪnˈvent ʃən/ (v): sáng chế

– minority /maɪˈnɒrɪti/ (n): thiểu số

– monument /ˈmɒnjʊmənt/ (n): tượng đài

– region /ˈriː.dʒən/ (n): vùng/miền

– resort /rɪˈzɔːt/ (n): khi nghỉ dưỡng

– show /ʃəʊ/ (n): buổi trình diễn

– temple /ˈtempl ̩/ (n): đền thờ

– veteran /ˈvetərən/ (n): cựu chiến binh

– peaceful /ˈpiːsfəl/ (adj): bình yên