Topic Work and Study là hai chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Vì vậy, việc nắm được các dạng câu hỏi và cấu trúc trả lời cho hai chủ đề là rất cần thiết. Ngoài ra, để cải thiện sự đa dạng và tự nhiên trong diễn đạt, người học nên trau dồi thêm những thành ngữ (idioms) và phrasal verbs. Đặc biệt với những band điểm cao của tiêu chí Từ vựng (Lexical resources), có thể thấy bắt đầu xuất hiện yêu cầu về sử dụng thành ngữ. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu 30 phrasal verbs và idioms Topic Work and Study cũng như hướng dẫn cách áp dụng những từ vựng đó vào bài mẫu IELTS Speaking Part 1.

Việc làm Remote linh hoạt, lương cao

Giới trẻ Genz trong những năm gần đây thường ưu tiên chọn hình thức làm việc Remote thay vì làm văn phòng để tiết kiệm thời gian đi lại và có sự chủ động, tự do trong cuộc sống. Vậy việc làm Remote là gì? Những kỹ năng quan trọng khi làm Remote? Tìm việc ở đâu uy tín, lương cao? Hãy cùng JobsGO đi tìm lời giải đáp qua bài viết dưới đây nhé!

Đây còn có tên gọi khác là Remote Work, là hình thức làm việc mà nhân viên có thể làm từ xa, không cần đến văn phòng hay điều kiện làm việc cố định. Hình thức này cho phép các công ty tìm kiếm nhân tài từ khắp nơi trên thế giới, đồng thời cung cấp cho nhân viên sự linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí di chuyển.

What would you like to change about your job/company?

If it is possible, I would like to change the way our system collects and analyzes customer data. I am usually bogged down in general and irrelevant information that I do not know what my customers like the most. So, I hope that the system will filter unnecessary information out and break big data down into smaller and detailed pieces.

Dịch nghĩa: Nếu như có thể, tôi muốn thay đổi cách hệ thống của chúng tôi thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng. Tôi luôn cảm thấy bị chìm trong những thông tin chung chung và không liên quan, điều đó khiến tôi không biết khách hàng tôi thích điều gì nhất. Vì vậy, tôi mong hệ thống đó sẽ loại bỏ những thông tin không cần thiết và chia dữ liệu thành các dữ liệu liệu nhỏ và chi tiết.

Để phần thi nói trở nên đa dạng và tự nhiên hơn, việc sử dụng các câu thành ngữ và cụm động từ (Idioms & Phrasal Verbs) là tương đối quan trọng, đặc biệt là khi muốn đạt band điểm cao. Trên đây là Phrasal verbs và Idioms kèm bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Work and Study mà người học có thể tham khảo và áp dụng. Bên cạnh đó, người học cần phải hiểu rõ ý nghĩa của từng thành ngữ để áp dụng một cách chính xác, hiệu quả và hợp ngữ cảnh.

IDC VIETNAM sau hơn 22 năm hoạt động với mục tiêu: đem đến những cơ hội học tập và thực tập ở nước ngoài tới giới trẻ Việt Nam, chúng tôi đã không ngừng nỗ lực tìm kiếm những chương trình đặc biệt và uy tín của các nước để đem đến những cơ hội tuyệt vời đến học sinh, sinh viên Việt Nam.

To get along/get on with somebody

Ý nghĩa: có quan hệ tốt hay hoà thuận với ai đó.

Ví dụ: I get on well with my husband although we have nothing in common. (Tôi khá hòa hợp với chồng tôi dù chúng tôi không có sở thích chung nào cả.)

Do you prefer to study alone or with others? Why?

Actually, it depends on what I work on. For example, if I need to write a research paper, I would rather study on my own to fully focus on reading and collecting materials. However, if it is a project or an experiment, I will definitely prefer to study with others to come up with various new ideas.

Dịch nghĩa: Thực ra, điều này còn phụ thuộc vào việc tôi làm là gì. Ví dụ như, nếu như tôi cần phải viết một bài nghiên cứu, tôi sẽ thường thích làm việc một mình để có thể hoàn toàn tập trung vào đọc và tổng hợp các tài liệu. Tuy nhiên, nếu như nó là một dự án hay một thí nghiệm, tôi đương nhiên sẽ thích làm việc cùng với các học sinh khác để cùng đưa ra nhiều ý tưởng mới.

Những công việc Remote phổ biến

Sau đây là danh sách những việc làm remote HOT, lương cao trên thị trường hiện nay. Hãy tham khảo ngay cùng JobsGO nhé!

Đây là công việc remote phổ biến không chỉ ở Việt Nam mà còn ở các quốc gia khác trên thế giới. Bạn sẽ thực hiện các nhiệm vụ của một lập trình viên như bình thường, tuy nhiên sẽ không cần phải đến văn phòng làm việc.

Thiết kế đồ họa cũng là công việc hot mà bạn có thể tham khảo nếu muốn làm việc từ xa. Với công việc này, bạn sẽ nhận những order thiết kế từ đồng nghiệp hoặc doanh nghiệp và thực hiện chúng trong thời gian được yêu cầu.

Content Marketing cũng là công việc được tuyển dụng remote thường xuyên. Bạn sẽ cần thực hiện sáng tạo, sản xuất nội dung theo yêu cầu của khách hàng để phục vụ cho các hoạt động Marketing, truyền thông của doanh nghiệp.

Nhân viên chạy quảng cáo Google Ads, Facebook Ads,... cũng là công việc thường làm theo hình thức Remote. Tuy vậy, bạn sẽ cần phải có các kỹ năng chạy quảng cáo cơ bản để có thể thực hiện công việc này.

Hiện tại, có khá nhiều doanh nghiệp tuyển dụng việc làm remote telesale. Công việc chính là thực hiện gọi điện theo các kịch bản được cung cấp đến khách hàng để tư vấn và chốt sale sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp.

Rất khó để đưa ra mức lương chính xác cho việc làm Remote vì con số này còn tùy thuộc vào lĩnh vực ngành nghề và số lượng dự án. Ví dụ, một lập trình viên có thể nhận 3 - 5 dự án thuộc các công ty khác nhau cùng lúc. Tuy nhiên, chắc chắn một điều rằng mức lương các công việc Remote sẽ không nhỏ hơn so với mức lương bạn nhận được khi làm tại văn phòng cho cùng một vị trí.

Dưới đây là mức lương Remote tham khảo của các công việc hàng đầu hiện nay:

Lập trình viên - IT: Mức thu nhập tương đối cao, khoảng từ 15.000.000 - 50.000.000 đồng/ tháng tuỳ năng lực.

Thiết kế đồ họa: Mức thu nhập có thể đạt được từ 10.000.000 - 35.000.000 đồng/ tháng.

Content Marketing: Trung bình 8.000.000 - 18.000.000 đồng/ tháng tùy thuộc vào mức độ công việc.

Nhân viên quảng cáo: Mức lương từ 7.000.000 - 15.000.000 đồng/ tháng + thưởng doanh thu.

Nhân viên Telesale: Mức lương cứng 4.000.000 - 8.000.000 đồng/ tháng + thưởng doanh thu.

Nhân viên tuyển dụng: Thu nhập khoảng 8.000.000 - 15.000.000 đồng/ tháng.

Phrasal verbs và idioms Topic Work

Ý nghĩa: Cố gắng hết sức để đạt được điều mong đợi

Ví dụ: His firm is the leading company in Finance Advisory field and he has pulled out all the stops to maintain that position. (Công ty anh ấy là công ty dẫn đầu về ngành Cố Vấn Tài Chính và anh ấy nỗ lực hết mình để giữ vững công ty ở vị trí đó.)

Ý nghĩa: giao tiếp một cách rõ ràng.

Ví dụ: The best way to end arguments is to get our thoughts across. (Cách tốt nhất để kết thúc những cuộc cãi cọ là nói rõ những suy nghĩ của chúng ta.)

Ý nghĩa: tận dụng gì đó hết mức có thể.

Ví dụ: We only have one week before the exam, so let’s make the most of this time to review what we have learnt. ( Chúng ta chỉ còn 1 tuần trước khi đến bài kiểm tra, nên hãy tận dụng hết thời gian này vào việc ôn lại kiến thức đã học.)

To (not) stand a chance of doing something

Ý nghĩa: (không) có khả năng đạt được cái gì đó, thể hiện sắc thái tiêu cực.

Ví dụ: I do not understand these theories, so I think I do not stand a chance of finishing my project on time. (Tôi không hiểu những giả thuyết này, vì vậy tôi tin rằng tôi không thể nào hoàn thành dự án đúng hạn.)

Ý nghĩa: làm sai, hỏng hoặc rối tung cái gì đó, đặc biệt là một kế hoạch.

Ví dụ: We cannot work with him because he does not listen to anyone’s ideas and always messes our project up. (Chúng tôi không thể làm việc với anh ta bởi vì anh ấy không hề nghe ý kiến của ai và thường làm rối tung dự án của chúng tôi.)

Ý nghĩa: Đọc to một cái gì đó để mọi người nghe thấy.

Ví dụ: Can you read the poem out to the class? (Bạn có thể đọc to bài thơ cho cả lớp nghe được không?)

Ý nghĩa: (tâm trí) trở nên trống rỗng do gặp phải sự kiện bất ngờ hoặc vào tình thế khó xử

Ví dụ: Her mind often goes blank when the chemistry teacher asks her to answer questions because she does not understand anything about Chemistry. (Đầu cô ấy thường trở nên trống rỗng khi giáo viên dạy Hóa gọi cô ấy trả lời các câu hỏi bởi vì cô ấy không hề hiểu gì về môn Hóa.)

Ý nghĩa: cố gắng cải thiện vấn đề

Ví dụ: He should work on his leadership skills if he wants others to respect him. (Anh ấy nên cải thiện kỹ năng lãnh đạo của mình nếu anh ấy muốn được mọi người tôn trọng.)

Ý nghĩa: Nảy ra ý tưởng, kế hoạch hoặc giải pháp.

Ví dụ: We are going to have a vacation next week, so we should come up with a specific plan for our trip. (Chúng ta sẽ có kỳ nghỉ vào tuần sau, vì vậy chúng ta nên đưa ra một kế hoạch cụ thể cho chuyến đi của mình.)

Ý nghĩa: Học hoặc xem xét gì đó một cách chi tiết.

Ví dụ: Could we go through the answer keys one more time? (Chúng ta có thể xem kỹ lại đáp án một lần được không?)

Ý nghĩa: hoàn toàn hiểu hay nhận ra (sau thời gian suy ngẫm)

Ví dụ: It took him many hours to sink in Microeconomics concepts. (Anh ấy đã cần rất nhiều giờ để hoàn toàn hiểu về những khái niệm kinh tế vi mô.)

Ý nghĩa: tìm thông tin ở một cơ sở dữ liệu (sách, từ điển, Internet,…)

Ví dụ: I do not know the meaning of this word so I need to look it up in the dictionary. (Tôi không hiểu ý nghĩa của từ này nên tôi phải tìm nghĩa của nó trong từ điển.)

Ý nghĩa: mở ra cơ hội hoặc khả năng

Ví dụ: People should study English because it opens up a lot of opportunities for their future careers. (Mọi người nên học tiếng Anh bởi vì nó mở ra rất nhiều cơ hội cho nghề nghiệp tương lai của họ.)